Có 1 kết quả:
不含糊 bù hán hu ㄅㄨˋ ㄏㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unambiguous
(2) unequivocal
(3) explicit
(4) prudent
(5) cautious
(6) not negligent
(7) unafraid
(8) unhesitating
(9) really good
(10) extraordinary
(2) unequivocal
(3) explicit
(4) prudent
(5) cautious
(6) not negligent
(7) unafraid
(8) unhesitating
(9) really good
(10) extraordinary
Bình luận 0